Trang chủ6829 • HKG
add
Dragon Rise Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
272,43 N
Tỷ số P/E
62,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,92 Tr | 42,41% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,05 Tr | -70,19% |
Tổng tài sản | 384,63 Tr | 20,79% |
Tổng nợ | 95,49 Tr | 93,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,93 Tr | -726,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,50 N | 102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | -59,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,47 Tr | -1.181,34% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | -36,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
425