Trang chủ6832 • TYO
add
Aoi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.976,00 ¥ - 2.025,00 ¥
Phạm vi một năm
1.877,00 ¥ - 3.585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T JPY
Số lượng trung bình
16,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 8,80% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 121,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 120,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,50 Tr | 49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,31 T | -12,45% |
Tổng tài sản | 50,47 T | -11,02% |
Tổng nợ | 7,23 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 121,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
2.116