Trang chủ6833 • HKG
add
Sinco Pharmaceuticals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
194,40 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,43 Tr | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,31 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,01 Tr | -45,85% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 10,81% |
Tổng nợ | 1,17 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,00 Tr | -162,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,74 Tr | 54,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,81 Tr | 161,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,96 Tr | -181,34% |
Dòng tiền tự do | 15,01 Tr | 160,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
303