Trang chủ6838 • TYO
add
Tamagawa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 711,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T JPY
Số lượng trung bình
101,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 972,00 Tr | 58,82% |
Chi phí hoạt động | 319,00 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 91,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | 94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,25 Tr | 138,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,00 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 9,54 T | 11,40% |
Tổng nợ | 4,59 T | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 91,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1968
Trang web
Nhân viên
246