Trang chủ6848 • TYO
add
DKK-Toa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ¥ - 746,00 ¥
Phạm vi một năm
719,00 ¥ - 1.057,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T JPY
Số lượng trung bình
14,89 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 11,68% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -47,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,50 Tr | -35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -25,10% |
Tổng tài sản | 27,46 T | 3,53% |
Tổng nợ | 6,18 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
583