Trang chủ6854 • TPE
add
PlayNitride Inc
Giá đóng cửa hôm trước
208,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
202,50 NT$ - 211,00 NT$
Phạm vi một năm
60,00 NT$ - 225,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,29 T TWD
Số lượng trung bình
914,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,42 Tr | 48,96% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | -14,81% |
Thu nhập ròng | 59,33 Tr | 167,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 145,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,52 Tr | 382,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,40 Tr | 23,78% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 7,14% |
Tổng nợ | 634,03 Tr | 130,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,33 Tr | 167,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,16 Tr | -965,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,55 Tr | -180,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,57 Tr | 441,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,84 Tr | -224,05% |
Dòng tiền tự do | -238,81 Tr | -253,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
365