Trang chủ6855 • HKG
add
Ascentage Pharma Group International
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 $
Mức chênh lệch một ngày
38,55 $ - 40,70 $
Phạm vi một năm
15,42 $ - 48,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T HKD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,87 Tr | 477,25% |
Chi phí hoạt động | 310,35 Tr | 28,12% |
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 140,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,79 | 107,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,79 Tr | 171,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -30,43% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 6,48% |
Tổng nợ | 2,33 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 140,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,20 Tr | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,64 Tr | -102,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,45 Tr | -12,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,81 Tr | -293,03% |
Dòng tiền tự do | 67,85 Tr | 159,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
574