Trang chủ6858 • HKG
add
Honma Golf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T HKD
Số lượng trung bình
118,32 N
Tỷ số P/E
62,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | -25,62% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | -422,81 Tr | -125,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | -134,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,65 Tr | -96,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 40,11 T | -4,18% |
Tổng nợ | 12,88 T | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -422,81 Tr | -125,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,08 Tr | -96,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -766,97 Tr | -5,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 718,72 Tr | -44,18% |
Dòng tiền tự do | 170,17 Tr | -80,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
689