Trang chủ6860 • HKG
add
FingerTango Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,14 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 93,91 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 143,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 141,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | 288,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,13 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 985,24 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 195,07 Tr | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 143,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,42 Tr | 59,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,65 Tr | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 303,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 Tr | 89,36% |
Dòng tiền tự do | 7,23 Tr | 241,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
301