Trang chủ6864 • TYO
add
NF Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.271,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T JPY
Số lượng trung bình
303,66 N
Tỷ số P/E
28,55
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 636,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,00 Tr | -31,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 17,42 T | -8,52% |
Tổng nợ | 3,80 T | -26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
324