Trang chủ6877 • TYO
add
Obara Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.810,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,51 T JPY
Số lượng trung bình
25,93 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 T | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -1,30% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 38,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 T | 10,92% |
Tổng tài sản | 100,81 T | 6,54% |
Tổng nợ | 27,01 T | 31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.711