Trang chủ688002 • SHA
add
Raytron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,12 ¥ - 50,10 ¥
Phạm vi một năm
23,56 ¥ - 57,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 T CNY
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
37,95
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 333,45 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 259,06 Tr | 100,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 55,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,42 Tr | 75,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -34,14% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 3,37% |
Tổng nợ | 3,35 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,06 Tr | 100,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,41 Tr | 3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,35 Tr | 69,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,20 Tr | -346,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,75 Tr | 47,75% |
Dòng tiền tự do | -338,24 Tr | -8,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.906