Trang chủ688020 • SHA
add
Guangzhou Fangbang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,87 ¥ - 34,06 ¥
Phạm vi một năm
20,44 ¥ - 44,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
835,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,07 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -17,67 Tr | -99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,99 | -109,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,62 Tr | -43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,61 Tr | -46,29% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -2,54% |
Tổng nợ | 444,20 Tr | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,67 Tr | -99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,91 Tr | -125,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,24 Tr | -504,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,89 Tr | 52,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,49 Tr | -1.493,93% |
Dòng tiền tự do | -533,51 Tr | -51,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
483