Trang chủ688047 • SHA
add
Loongson Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
124,26 ¥ - 127,96 ¥
Phạm vi một năm
67,89 ¥ - 168,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,19 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 127,42 Tr | -19,43% |
Thu nhập ròng | -104,63 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,64 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,30 Tr | 57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -36,17% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -13,63% |
Tổng nợ | 516,00 Tr | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,63 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,64 Tr | 28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,93 Tr | 102,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -106,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,71 Tr | 85,48% |
Dòng tiền tự do | -141,46 Tr | 33,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
914