Trang chủ688071 • SHA
add
Shanghai W-Ibeda High Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,60 ¥ - 33,15 ¥
Phạm vi một năm
15,26 ¥ - 38,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,23 Tr | 38,67% |
Chi phí hoạt động | 39,83 Tr | 56,58% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -72,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -79,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,99 Tr | -61,58% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 10,73% |
Tổng nợ | 1,20 T | 29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -72,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,09 Tr | 281,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | 96,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 Tr | 42,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | 99,06% |
Dòng tiền tự do | -84,51 Tr | 58,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
606