Trang chủ688078 • SHA
add
Beijing LongRuan Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,77 ¥ - 25,47 ¥
Phạm vi một năm
19,61 ¥ - 35,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
919,46 N
Tỷ số P/E
26,39
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,20 Tr | -34,17% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | -47,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | -19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | -49,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,12 Tr | -6,90% |
Tổng tài sản | 898,31 Tr | 5,78% |
Tổng nợ | 136,64 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | -47,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 109,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -240,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 N | -100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,12 N | 97,36% |
Dòng tiền tự do | -17,55 Tr | 53,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
479