Trang chủ688080 • SHA
add
Beijing InHand Networks Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,69 ¥ - 33,50 ¥
Phạm vi một năm
21,44 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,33 Tr | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,33 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,60 Tr | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,44 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 14,33% |
Tổng nợ | 179,87 Tr | 37,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,67 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -130,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 46,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,71 Tr | -48,79% |
Dòng tiền tự do | 10,54 Tr | -42,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
397