Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,16 ¥ - 33,25 ¥
Phạm vi một năm
18,21 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
24,96
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,88 Tr | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 111,57 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | 39,42 Tr | 6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,30 Tr | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -20,10% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 45,09% |
Tổng nợ | 3,05 T | 93,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,42 Tr | 6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,03 Tr | -36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,90 Tr | -94,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,30 Tr | -196,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,54 Tr | -251,82% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -1.811,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.966