Trang chủ688095 • SHA
add
Fujian Fxt Sftwr Dvlpmnt Jnt Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,63 ¥ - 70,92 ¥
Phạm vi một năm
37,01 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
593,13
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,65 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 195,27 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,89 | -56,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,02 Tr | -91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 0,70% |
Tổng nợ | 510,93 Tr | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | -71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,73 Tr | -3.308,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,27 Tr | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | -61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,19 Tr | 38,00% |
Dòng tiền tự do | -163,83 Tr | 7,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.017