Trang chủ688100 • SHA
add
Willfar Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,71 ¥ - 35,25 ¥
Phạm vi một năm
23,01 ¥ - 52,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,57 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 81,53 Tr | -23,07% |
Thu nhập ròng | 150,65 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | 3,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,74 Tr | 33,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 20,68% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 11,37% |
Tổng nợ | 1,51 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,65 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,43 Tr | 32,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,05 Tr | -1.027,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -787,14 N | 98,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,70 Tr | -279,76% |
Dòng tiền tự do | 181,40 Tr | 27,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
871