Trang chủ688125 • SHA
add
Guangdong Anda Automation Solutns Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,50 ¥ - 40,15 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 49,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
496,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,03 Tr | 127,30% |
Chi phí hoạt động | 118,99 Tr | 63,36% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 617,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 215,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 Tr | 256,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 669,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -20,48% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 11,70% |
Tổng nợ | 440,99 Tr | 138,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 617,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,77 Tr | -631,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,26 Tr | 119,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 26,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,61 Tr | 94,58% |
Dòng tiền tự do | -111,29 Tr | -4.068,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.340