Trang chủ688128 • SHA
add
China Natnl Elctrc Aprts Rsrch Ins CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
21,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,50 ¥ - 22,11 ¥
Phạm vi một năm
14,02 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 1.078,09% |
Thu nhập ròng | 143,97 Tr | 17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,99 Tr | 108,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,85 Tr | -14,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,97 Tr | 17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.060