Trang chủ688156 • SHA
add
Road Biology Envrmtl Prtcn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,20 ¥ - 13,58 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 22,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,69 Tr | -28,02% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 40,12% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -133,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | -146,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | -79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,42 Tr | -30,71% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 21,98% |
Tổng nợ | 805,19 Tr | 70,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -133,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,95 Tr | 206,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,35 Tr | 19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,52 Tr | -13,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 Tr | 117,66% |
Dòng tiền tự do | -98,65 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
569