Trang chủ688163 • SHA
add
Shanghai Serum Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
10,98 ¥ - 22,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,23 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | -23,61% |
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,73 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,56 Tr | 31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,87 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 1,45% |
Tổng nợ | 31,33 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,03 Tr | 17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | 135,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,03 Tr | 109,90% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -85,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
322