Trang chủ688222 • SHA
add
HitGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,22 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
91,22
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,55 Tr | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 40,39 Tr | 40,10% |
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | 59,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,15 Tr | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,61 Tr | 3,17% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 1,57% |
Tổng nợ | 320,76 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | 59,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,94 Tr | -31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,72 Tr | -483,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | -56,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 Tr | -144,28% |
Dòng tiền tự do | -36,81 Tr | -81,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
473