Trang chủ688239 • SHA
add
Guizhou Aviation Technical DevlpmntCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,30 ¥ - 41,66 ¥
Phạm vi một năm
26,06 ¥ - 49,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,58 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 50,08 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | -14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,19 Tr | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,61 Tr | 313,12% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 23,16% |
Tổng nợ | 2,40 T | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | -14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,81 Tr | -114,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,43 Tr | -115,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,80 Tr | 796,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,51 Tr | 1.979,31% |
Dòng tiền tự do | -127,24 Tr | 11,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
720