Trang chủ688247 • SHA
add
Sinotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ¥ - 10,12 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
41,17
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,61 Tr | 40,95% |
Chi phí hoạt động | 35,47 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 38,42 Tr | 80,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,57 | 28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,86 Tr | 77,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,64 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 5,65% |
Tổng nợ | 192,42 Tr | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,42 Tr | 80,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | -17,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,87 Tr | 104,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 95,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,63 Tr | 112,75% |
Dòng tiền tự do | -32,59 Tr | -56,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
260