Trang chủ688248 • SHA
add
China Southern Pwr Grd Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,03 ¥ - 30,96 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 41,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
42,35
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,09 Tr | 46,72% |
Chi phí hoạt động | 124,34 Tr | 26,43% |
Thu nhập ròng | 95,19 Tr | 116,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,07 Tr | 88,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 12,58% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,24 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,19 Tr | 116,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,66 Tr | 3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | -110,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,70 Tr | -968,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,99 Tr | -72,06% |
Dòng tiền tự do | -24,01 Tr | -142,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
851