Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,78 ¥ - 24,52 ¥
Phạm vi một năm
20,86 ¥ - 33,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
39,35
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,73 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 18,55 Tr | -24,14% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 163,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 194,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,36 Tr | 275,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,94 Tr | 17,67% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 26,67% |
Tổng nợ | 825,80 Tr | 71,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 163,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,08 Tr | -4.402,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,60 Tr | 54,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,24 Tr | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,44 Tr | -175,32% |
Dòng tiền tự do | -119,00 Tr | -106,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
324