Trang chủ688279 • SHA
add
Fortior Technology Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
183,04 ¥ - 191,00 ¥
Phạm vi một năm
72,60 ¥ - 191,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
73,57
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,50 Tr | 46,63% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | -30,10% |
Thu nhập ròng | 61,79 Tr | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,06 | 3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,06 Tr | 121,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -35,46% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 4,58% |
Tổng nợ | 50,52 Tr | -49,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,79 Tr | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | -86,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,32 Tr | -419,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 Tr | -581,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,14 Tr | -3.645,88% |
Dòng tiền tự do | -179,11 Tr | -8.101,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
233