Trang chủ688302 • SHA
add
Hinova Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,35 ¥ - 28,29 ¥
Phạm vi một năm
22,60 ¥ - 49,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
835,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 58,13 Tr | -28,25% |
Thu nhập ròng | -53,66 Tr | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,56 Tr | 28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,29 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -10,85% |
Tổng nợ | 173,17 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,66 Tr | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,84 Tr | 42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | -127,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,57 Tr | -24,71% |
Dòng tiền tự do | -73,49 Tr | 40,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
181