Trang chủ688387 • SHA
add
CICT Mobile Communication Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,75 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -37,15% |
Chi phí hoạt động | 319,24 Tr | -31,66% |
Thu nhập ròng | -108,42 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,44 Tr | -155,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | -10,68% |
Tổng tài sản | 13,66 T | -5,38% |
Tổng nợ | 7,21 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,42 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,06 Tr | 882,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,32 Tr | 4.693,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | 96,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,70 Tr | 397,95% |
Dòng tiền tự do | 582,53 Tr | 333,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.736