Trang chủ688432 • SHA
add
GRINM Semiconductor Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
58,64
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,94 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | 96,97% |
Thu nhập ròng | 64,20 Tr | 5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,14 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,95 Tr | 17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -2,25% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 4,96% |
Tổng nợ | 503,52 Tr | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,20 Tr | 5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,04 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -319,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,67 Tr | 46,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | -386,45% |
Dòng tiền tự do | -124,03 Tr | -4.002,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
807