Trang chủ688443 • SHA
add
Chongqing Genrix Biophrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ¥ - 25,00 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 45,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 196.981,34% |
Chi phí hoạt động | 220,61 Tr | 21,26% |
Thu nhập ròng | -184,41 Tr | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | 99,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,92 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -12,19% |
Tổng nợ | 927,17 Tr | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,41 Tr | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,16 Tr | -65,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,47 Tr | -1.571,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,64 Tr | 141,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,98 Tr | -42,08% |
Dòng tiền tự do | -315,42 Tr | 7,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
674