Trang chủ688449 • SHA
add
Maxio Technology Hangzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,16 ¥ - 42,80 ¥
Phạm vi một năm
39,00 ¥ - 70,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 T CNY
Số lượng trung bình
11,23 Tr
Tỷ số P/E
150,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 80,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | 32,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,05 T | — |
Tổng nợ | 435,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 32,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
631