Trang chủ688508 • SHA
add
Wuxi Chipown Micro-electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,92 ¥ - 41,90 ¥
Phạm vi một năm
26,32 ¥ - 52,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
69,34
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,95 Tr | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 68,41 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 33,31 Tr | 178,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 114,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,46 Tr | 129,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 2,06% |
Tổng nợ | 413,47 Tr | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,31 Tr | 178,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | 114,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,26 Tr | -735,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,78 Tr | -103,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,03 Tr | -164,77% |
Dòng tiền tự do | -111,79 Tr | -78,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
360