Trang chủ688563 • SHA
add
Baimtec Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,91 ¥ - 55,77 ¥
Phạm vi một năm
40,58 ¥ - 64,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
48,60
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,60 Tr | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 80,20 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 124,89 Tr | -39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | -22,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,43 Tr | -29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | -20,28% |
Tổng tài sản | 11,59 T | 1,20% |
Tổng nợ | 1,37 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,89 Tr | -39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,25 Tr | -106,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,58 Tr | 17,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,05 Tr | -100,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,17 Tr | -104,19% |
Dòng tiền tự do | -558,76 Tr | -160,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
918