Trang chủ688592 • SHA
add
ComNav Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,18 ¥ - 37,23 ¥
Phạm vi một năm
25,88 ¥ - 50,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
876,04 N
Tỷ số P/E
66,18
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,70 Tr | 68,55% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | 21,13% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,45 | 28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,78 Tr | -23,37% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 2,13% |
Tổng nợ | 208,73 Tr | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 Tr | 497,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,86 Tr | 84,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,38 Tr | -102,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,65 Tr | -128,73% |
Dòng tiền tự do | 7,83 Tr | 347,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
577