Trang chủ688598 • SHA
add
KBC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 20,76 ¥
Phạm vi một năm
14,64 ¥ - 45,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,33 Tr | -64,10% |
Chi phí hoạt động | 25,79 Tr | -68,41% |
Thu nhập ròng | -42,75 Tr | -248,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,93 | -512,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -6.779,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -108,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -39,16% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -6,76% |
Tổng nợ | 865,81 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,75 Tr | -248,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,73 Tr | 282,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 Tr | -99,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,62 Tr | 32,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,57 Tr | -166,82% |
Dòng tiền tự do | -186,70 Tr | 25,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
672