Trang chủ688627 • SHA
add
Shenzhen SEICHI Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,27 ¥ - 80,78 ¥
Phạm vi một năm
36,70 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
66,62
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,59 Tr | 65,12% |
Chi phí hoạt động | 49,02 Tr | 35,98% |
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -60,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | -32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,83 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -2,95% |
Tổng nợ | 222,92 Tr | -29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,17 Tr | 69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,78 Tr | 33,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,62 Tr | -102,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,55 Tr | -192,95% |
Dòng tiền tự do | -178,58 Tr | -79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
563