Trang chủ688629 • SHA
add
Sichuan Huafeng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,30 ¥ - 38,77 ¥
Phạm vi một năm
14,70 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 T CNY
Số lượng trung bình
13,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,12 Tr | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | -19,10% |
Thu nhập ròng | -30,73 Tr | -1.596,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,59 | -1.247,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | -38,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,36 Tr | -49,59% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 7,44% |
Tổng nợ | 1,23 T | 22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,73 Tr | -1.596,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,15 Tr | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,89 Tr | -45,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 Tr | 119,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,39 Tr | 23,31% |
Dòng tiền tự do | -76,46 Tr | 53,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.459