Trang chủ688655 • SHA
add
Shenzhen Xunjiexing Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,35 ¥ - 10,74 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
312,24
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,31 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 14,51 Tr | -33,13% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -262,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -263,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,81 Tr | 62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,75 Tr | -34,19% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 4,93% |
Tổng nợ | 413,07 Tr | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -262,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,16 Tr | 190,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,17 Tr | -40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 893,82 N | -95,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,72 Tr | -146,35% |
Dòng tiền tự do | -83,35 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.100