Trang chủ688658 • SHA
add
Youcare Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,42 ¥ - 14,87 ¥
Phạm vi một năm
11,99 ¥ - 25,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 540,15 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 91,17 Tr | 266,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | 221,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,99 Tr | 1.347,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 12,50% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 5,08% |
Tổng nợ | 2,33 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,17 Tr | 266,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,97 Tr | 2.081,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,90 Tr | 15,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,81 Tr | -43,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,82 Tr | 154,79% |
Dòng tiền tự do | -75,92 Tr | 66,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.118