Trang chủ688717 • SHA
add
SolaX Power Network Technolgy Zhjng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,10 ¥ - 49,89 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 124,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
37,40
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,31 Tr | 35,39% |
Chi phí hoạt động | 256,83 Tr | 66,98% |
Thu nhập ròng | 57,46 Tr | 33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,54 Tr | -62,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 213,82% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 87,43% |
Tổng nợ | 1,99 T | 71,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,46 Tr | 33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,51 Tr | 423,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,23 Tr | 37,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | -24,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,74 Tr | 178,26% |
Dòng tiền tự do | 35,44 Tr | 114,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.858