Trang chủ688778 • SHA
add
XTC New Energy Materials Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,91 ¥ - 45,06 ¥
Phạm vi một năm
25,32 ¥ - 61,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 12,34 T | 5.082,20% |
Thu nhập ròng | 129,88 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 38,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,23 Tr | 1.185,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,88 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
3.064