Trang chủ6888 • TYO
add
Acmos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 514,00 ¥
Phạm vi một năm
431,00 ¥ - 637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
19,21 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 436,00 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -130,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -78,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 325,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -1,19% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 2,33% |
Tổng nợ | 1,62 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
456