Trang chủ689009 • SHA
add
Ninebot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,45 ¥ - 50,56 ¥
Phạm vi một năm
22,86 ¥ - 57,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
32,39
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 34,75% |
Chi phí hoạt động | 750,01 Tr | 30,69% |
Thu nhập ròng | 374,01 Tr | 139,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 77,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,32 Tr | 83,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | 41,08% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 31,60% |
Tổng nợ | 8,10 T | 48,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,01 Tr | 139,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 863,42 Tr | -26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -2.852,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | 94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,31 Tr | -203,34% |
Dòng tiền tự do | 272,67 Tr | -69,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
4.100