Trang chủ6890 • HKG
add
KangLi International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
1,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,74 Tr | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 513,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 411,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,70 Tr | 164,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,40 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 8,60% |
Tổng nợ | 1,02 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 513,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,22 Tr | 197,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 80,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -124,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,71 Tr | 222,77% |
Dòng tiền tự do | 25,55 Tr | 233,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
576