Trang chủ6901 • TYO
add
Sawafuji Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
897,00 ¥
Phạm vi một năm
894,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 801,00 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | -148,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -156,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | -61,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,00 Tr | -43,48% |
Tổng tài sản | 24,42 T | 5,54% |
Tổng nợ | 11,48 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | -148,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881