Trang chủ6906 • TPE
add
Groundhog Inc
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,50 NT$ - 133,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 230,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T TWD
Số lượng trung bình
196,32 N
Tỷ số P/E
38,88
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,60 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 54,89 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,17 | -15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,04 Tr | -15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,58 Tr | 77,49% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 67,81% |
Tổng nợ | 136,82 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,68 Tr | 221,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,13 Tr | 384,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,31 Tr | 2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,73 Tr | 1.121,47% |
Dòng tiền tự do | -63,53 Tr | 58,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
137