Trang chủ6906 • TPE
Groundhog Inc
130,50 NT$
15 thg 1, 14:31:19 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,50 NT$ - 133,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 230,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T TWD
Số lượng trung bình
196,32 N
Tỷ số P/E
38,88
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,91%
.DJI
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
103,60 Tr-8,61%
Chi phí hoạt động
54,89 Tr6,85%
Thu nhập ròng
31,25 Tr-22,49%
Biên lợi nhuận ròng
30,17-15,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,93
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
38,04 Tr-15,90%
Thuế suất hiệu dụng
20,32%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
821,58 Tr77,49%
Tổng tài sản
1,03 T67,81%
Tổng nợ
136,82 Tr-4,55%
Tổng vốn chủ sở hữu
890,21 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
33,54 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,09
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,70%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
10,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
31,25 Tr-22,49%
Tiền từ việc kinh doanh
44,68 Tr221,63%
Tiền từ hoạt động đầu tư
483,13 Tr384,29%
Tiền từ hoạt động tài chính
-103,31 Tr2,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
423,73 Tr1.121,47%
Dòng tiền tự do
-63,53 Tr58,95%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
137
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính